お祖父ちゃん (n)
おじいちゃん [TỔ PHỤ]
◆ ông
おじいちゃんに会いに行きたい?
em muốn đi thăm ông không?
おじいちゃんとおばあちゃんの所に行こう
chúng mình cùng đi thăm ông bà đi !
おじいちゃんといえば、どこへ行っちゃったのかしら
còn ông bạn, ông đi đâu rồi nhỉ? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao