お祈り (n, vs)
◆ lời cầu xin; sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; cầu nguyện; cầu khấn; khẩn cầu
平和への祈り
cầu nguyện cho hòa bình
〜よけの祈り
lời cầu nguyện đối với ~
彼らは亡くなった両親のために祈りをささげた
họ đã cầu nguyện cho hương hồn cha mẹ đã khuất
お祈りを唱えなさい
hãy cầu nguyện đi! .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao