お碗 (n)
おわん [OẢN]
◆ bát đựng nước tương; bát; chén (theo cách gọi của người Nam Bộ)
お茶碗に御飯まだ残ってるじゃないの。全部食べちゃいなさい。
vẫn còn để thừa cơm trong bát đấy. Ăn hết đi.
お茶碗にご飯粒残したら駄目
không được bỏ mứa cơm đâu đấy (không ăn hết để thừa lại trong bát)
六角碗
bát lục giác
八角碗
bát có hình bát giác (bát tám cạnh)
吸い物碗
bát ăn súp
丸碗
bát tròn
お碗形の窪地
Chỗ lõm xuống có hình chiếc bát .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao