お目出度う (int)
おめでとう [MỤC XUẤT ĐỘ]
◆ chúc mừng; xin chúc mừng; mừng
入学試験合格おめでとうございます
mừng bạn đã thi đỗ đại học
ご出産おめでとうございます
mừng cháu bé mới sinh nhà anh
昇進されたそうですね。おめでとうございます!
nghe nói anh được thăng chức, xin chúc mừng
新しいレストランの開店、おめでとうございます
mừng anh khai trương nhà hàng mới
お誕生日おめでとうございます
chúc mừng sinh nhật
ルーシー、明けましておめでとう!
chúc mừng năm mới, Lucy
契約が(うまく)まとまっておめでとう
chúc mừng ký hợp đồng thuận lợi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao