お目に掛かる (exp)
おめにかかる [MỤC QUẢI]
◆ gặp gỡ; đương đầu
お目にかかるのを楽しみにしていました
rất mong được gặp anh
別にいいですよ。遅かれ早かれお目にかかるでしょうから。もし何か手伝うことがあったら言ってくださいね!じゃあ、よろしく!
không sao đâu, sớm hay muộn thì chúng tôi cũng gặp anh ấy. Nếu anh cần nhắn gì, cứ nói nhé. Vâng, nếu vậy thì nhờ anh nhắn giúp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao