お目にかかる (exp, v5r)
おめにかかる [MỤC]
◆ gặp gỡ; đương đầu
先日はお目にかかることができ、また丁重におもてなしいただき、御礼申し上げます
xin cám ơn một lần nữa vì đã dành thời gian gặp chúng tôi và vì sự hiếu khách lịch thiệp của các bạn
年に数回お目にかかる程度である
một năm chỉ gặp nhau vài lần
お目にかかるのは初めてですよね
đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau phải không
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao