お盆 (n)
おぼん [BỒN]
◆ lễ Obon
お盆休みに飛行機に乗るなら、少なくとも数カ月前に予約を取らなくてはならない
nếu muốn đi nghỉ lễ Obon bằng máy bay thì anh phải đặt chỗ trước ít nhất một tháng
お盆の時期、都心はがらがらだ
thành phố vắng tanh vắng ngắt trong suốt thời gian lễ hội Obon diễn ra
お盆祭りは夏に行われる
lễ hội Obon được tổ chức vào mùa hè
Ghi chú
số đếm người
◆ mâm; khay
お盆サイズの
cỡ bằng một cái khay .
Từ đồng nghĩa của お盆
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao