お生憎さま (adj-na, int, n)
おあいにくさま [SANH TĂNG]
◆ bất hạnh; khốn khổ; không may
おあいにくさま, 今日は終わっちゃいまして〈品切れの場合〉
Thật không may, chúng tôi vừa đóng cửa hàng (trong trường hợp cửa hàng đã bán hết đồ).
◆ người không may mắn; người bất hạnh; người khốn khổ
お生憎さまを助ける
giúp đỡ người bất hạnh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao