お玉 (n)
おたま [NGỌC]
◆ cái môi; cái muôi; muôi; môi
お玉にみそを取って
múc tương vào môi
スープをお椀に入れるには、お玉がいるね
khi múc súp vào bát phải cần có muôi nhỉ
スープ用お玉
môi múc súp
◆ trứng
ルーシー、お玉取って
Lucy, lấy trứng cho mẹ! .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao