お爺さん (n)
おじいさん [GIA]
◆ ông; ông già
おじいさん、どうしてる?
ông của anh thế nào rồi?
彼はおじいさんからもらう小遣いで生活している
anh ta sống nhờ vào tiền trợ cấp của ông mình
Từ đồng nghĩa của お爺さん
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao