お父さん (n)
おとうさん [PHỤ]
◆ bố; bố ơi (khi con gọi bố
お父さん、今日お父さんの友達が来たよ
bố ơi! Hôm nay có người bạn của bố đến chơi đấy ạ!
お父さん、どこ行っちゃったの
bố đã đi đâu thế?
お父さん、どうしてお母さん僕らを置いて出て行ったのかなあ?今どこにいるのかなあ?
bố ơi! Tại sao mẹ lại bỏ chúng ta. Bây giờ mẹ ở đâu ?
お父さん、あなたは知る必要はありません
bố không cần phải biết đâu ạ!
◆ cha
◆ thân phụ .
Từ đồng nghĩa của お父さん
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao