お母 (n, col)
おふくろ [MẪU]
◆ mẹ
お母さん、今日の御飯は何
mẹ ơi! Hôm nay có món gì ạ?
お母さまの近況はいかがですか
tình trạng của mẹ chị thế nào rồi?
お母さまのご逝去に心からお悔やみ申し上げます
tôi xin bày tỏ lòng cảm thông về sự ra đi của mẹ bạn
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao