お母さん
おかあさん [MẪU]
◆ má
◆ mẹ; mẹ ơi
お母さん、ちょっと話して置きたいことがあるんだけど...
mẹ ơi ! Con có chuyện muốn nói với mẹ
お母さん、あの人と一緒に暮らそうかなあなんて。もちろんあなたがそれでいいなら
mẹ ơi ! Con định sẽ sống cùng anh ấy. Nhưng tất nhiên nếu mẹ đồng ý
Ghi chú
số đếm người
◆ thân mẫu .
Từ đồng nghĩa của お母さん
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao