お構いなし (exp, adj-na)
おかまいなし [CẤU]
◆ quên; không chú ý; không để ý; không lưu tâm đến
お構いなしに
không quan tâm
◆ sự quên; sự không để tâm
いたずら子猫たちは彼女が人差し指を振ってしかってもお構いなしです
Bọn mèo con nghịch ngợm chẳng để ý chút nào đến việc cô gái vẫy gọi chúng
彼は自分がどう見えようとお構いなしだった
Anh ấy chẳng để tâm xem mình trông như thế nào .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao