お昼 (n-adv, n)
おひる [TRÚ]
◆ buổi trưa; bữa trưa
(何時ごろ迎えに来たらいい?)(そうねえ...お昼くらい?)
khoảng mấy giờ anh đến đón em được? Để em xem đã. Chắc khoảng tầm trưa
お昼か何かをごちそうしてくれるつもり
anh định đãi em bữa trưa món gì đấy? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao