お早う (int)
おはよう [TẢO]
◆ xin chào; chào
おはよう、ニッキー。ブライアンとシェリーはもうすぐ来るの?
chào Nikki. Brian và Shelley đã đến chưa?
おはよう、トミー。気分はどう
chào Tomy. Hôm nay cậu thấy trong người thế nào?
おはよう、お母さん。ああー、超疲れた!一晩中勉強しちゃった
con chào mẹ! Ôi con mệt quá! Hôm qua con đã học suốt đêm
おはよう、お母さん
con chào mẹ!
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao