お早うございます (int)
おはようございます [TẢO]
◆ chào buổi sáng!; Chào (ông, bà, anh, chị)
おはようございます。ご注文はお決まりですか
chào ông ạ. Ông đã quyết định gọi món gì chưa ạ?
おはようございます、ホワイトさん。これが今日のプレゼン用の書類で
chào ông White! Đây là tài liệu cho buổi thuyết trình ngày hôm nay
おはようございます、またご乗車ありがとうございます、皆さま。そしてもちろん、ワシントンDCにようこそ
chào buổi sáng! Chúng tôi cảm ơn quý khách đã lên xe. Nào, xin mời quý khách đến Washington DC
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao