お披露目 (n, vs)
おひろめ [PHI LỘ MỤC]
◆ lần trình diễn đầu tiên; sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
お披露目のパーティ
tiệc lần trình diễn đầu tiên
お披露目に立ち会う
tham gia xuất hiện đầu tiên trước công chúng
〜のお披露目で
tại lần trình diễn đầu tiên của ~
うんざりするお披露目
xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng mệt nhọc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao