お待ち (n, n-suf)
おまち [ĐÃI]
◆ sự chờ đợi; thời gian chờ đợi; đợi chờ (kính ngữ)
ちょっとお待ちください。おつなぎします
đợi một chút, tôi sẽ nối máy cho anh
ごめんなさい、よく聞こえないのですが。すみません、ちょっとお待ちいただけますか?ルーシー!静かにしなさい!
xin lỗi, tôi không nghe anh nói rõ lắm. Xin hãy đợi tôi một chút. Lucy, yên lặng nào!
申し訳ありません、お待ちいただけますか
rất tiếc, nhưng anh có thể đợi được không
どうか、電話を切らずにそのままお待ちいただけますか
ông có thể vui lòng đợi máy được không?
5月末までお待ちいただけないでしょうか?
ông có thể vui lòng đợi đến cuối tháng 5 được không?
(お客様には)ここでお待ちいただきます
mời quý khách đợi ở đây .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao