お待ち兼ね (adj-no)
おまちかね [ĐÃI KIÊM]
◆ phải đợi lâu; phải chờ lâu; mong đợi; mong chờ
じゃあ、みなさんお待ちかねの質問です
nào, bây giờ là câu hỏi mà mọi người đang mong đợi
皆様お待ちかねの瞬間がやってまいりました
thời khắc mà quý vị đang mong đợi đã đến
お待ちかねである
mong đợi
◆ việc phải đợi lâu; việc phải chờ lâu
あちらの女性がさっきからずっとお待ちかねですよ
Người phụ nữ đó đã phải đợi chờ lâu rồi đấy. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao