お座成り (adj-na)
おざなり [TỌA THÀNH]
◆ làm chiếu lệ; làm đại khái; làm qua loa
おざなりな敬礼
chào hỏi qua loa
おざなりな議論
thảo luận qua loa
彼はおざなりなやり方で、部屋を掃除した
anh ta lau nhà qua loa
おざなりなあいさつ
chào cho có lệ
◆ việc làm chiếu lệ; việc làm đại khái; việc làm qua loa
(人)のスピーチにおざなりの拍手をする
vỗ tay theo chiếu lệ bài phát biểu của ai
おざなりな調査
điều tra đại khái
おざなりな対応
trả lời đại khái
おざなりな賛辞
thăm hỏi qua loa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao