お年玉 (n)
おとしだま [NIÊN NGỌC]
◆ tiền mừng tuổi năm mới
お年玉を甥に上げた
tôi đã cho cháu tôi tiền mừng tuổi năm mới
お正月に子供たちにお年玉をやる
cho trẻ em tiền mừng tuổi vào năm mới
これはパパとママからのお年玉よ
đây là tiền mừng tuổi của bố và mẹ
そうすると、お年玉にいくらいるの?もうほとんど現金ないわよ
vậy thì cần bao nhiêu tiền mừng tuổi? hầu như mẹ chẳng còn tiền mặt đâu! .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao