お尻 (n)
おしり [KHÀO]
◆ mông đít; hậu môn; đít
お尻をつねるな
đừng véo mông tôi
お尻をつねる
véo mông
お尻のしびれ
mông bị tê
お尻にこびりついた泥
bùn dính vào mông
お尻にけがをしたので、座るのが楽ではない
tôi không thể ngồi thoải mái được vì mông tôi bị đau
お尻とおっぱい
mông và ngực .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao