お尋ね者 (n)
おたずねもの [TẦM GIẢ]
◆ kẻ bị truy nã
そのお尋ね者は3カ月間ずっと警察から逃げていた
kẻ bị truy nã đó đã trốn tránh (lẩn trốn) cảnh sát suốt ba tháng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao