お寝小する (vs)
おねしょ [TẨM TIỂU]
◆ đái dầm
おねしょをした子ども
đứa bé đái dầm
(ママ、僕昨日おねしょしなかったよ) (そう!本当に偉かったわね)
mẹ ơi! Tối qua con đã không đái dầm đâu. Thế à? Con giỏi quá nhỉ!
(あの子、夜トイレに行けないのよ。怖いんだって)(だからおねしょしちゃうのね)
cô bé không dám đi vệ sinh vào ban đêm đâu. Nó nói là nó sợ. Hóa ra vì thế mà nó đái dầm !
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao