お宮参り (n)
おみやまいり [CUNG THAM]
◆ việc đi đến miếu thờ; việc đi đến điện thờ
安産を感謝し、赤ちゃんのすこやかな成長を祈るお宮参りに行く
Người ta đi đền thờ để cảm tạ thần linh vì sinh nở an lành và cầu nguyện cho đứa trẻ được trưởng thành
お宮参り記念写真
Bức ảnh kỷ niệm khi đến miếu thờ
来週お宮参りに行くのですが
Tuần tới tôi sẽ đi đến đền thờ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao