お客様 (n)
おきゃくさま [KHÁCH DẠNG]
◆ khách; vị khách; khách mời; quý khách
個人のお客様
khách là cá nhân
企業のお客様
khách của doanh nghiệp
いらっしゃいませ、お客様
Xin kính chào quý khách
お客様、ご注文(の用意)はできてますか
Quý khách gọi món gì ạ?
Ghi chú
số đếm người
◆ quí khách .
Từ đồng nghĩa của お客様
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao