お守り
おまもり [THỦ]
◆ bùa chú
◆ bùa; phù; bùa yểm
お守りを持ち歩く
mang theo bùa
その船乗りは幸運を願って、お守りを荷物に詰めた
người thủy thủ đó đã dán bùa lên hành lý để cầu may mắn
◆ cái bùa; lá bùa
その船乗りは幸運を願って、お守りを荷物に詰めた
người thủy thủ đó đã dán bùa lên hành lý để cầu may mắn
お守りを身につける
đeo một lá bùa may mắn
ほら、トミー。お寺行ってお守り買ってきたよ
này, Tommy, tớ đi đền và mua lá bùa này đấy
彼女は私に魔よけのお守りをくれた
cô ấy đưa tôi một lá bùa để tránh tà ma
開運のお守り
bùa may mắn
交通安全のお守り
lá bùa để lái xe an toàn .
Từ đồng nghĩa của お守り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao