お子さん (n)
おこさん [TỬ]
◆ đứa bé; đứa trẻ; con (anh, chị, ông, bà)
お子さんに対して、どのような態度を取っていますか
anh tỏ thái độ như thế nào đối với con mình?
お宅のお子さんが私の家の庭で遊ばないよう、止めてください
hãy ngăn đừng để con anh sang sân nhà tôi chơi
やめときなさいよ。そんなことしたら、お宅のお子さんがいじめられちゃうわよ
không được làm thế, nếu anh làm vậy thì con anh sẽ bị người khác trêu ghẹo đấy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao