お嬢様 (n)
おじょうさま [NƯƠNG DẠNG]
◆ tiểu thư; cô nương
お嬢様専用大学
trường dành cho các tiểu thư (nữ sinh)
お嬢様学校風の服装
trang phục tại trường của các tiểu thư
お嬢様のご誕生おめでとうございます
xin chúc mừng sinh nhật tiểu thư nhà ngài!
アメリカ人のお嬢様
tiểu thư (cô gái) người Mỹ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao