お嬢さん (n)
おじょうさん [NƯƠNG]
◆ Thưa cô, ...; cô gái; con gái
お嬢さんの交通事故のことを伺いました。心からお悔やみを申し上げます
tôi nghe nói con gái ông bị tai nạn giao thông, tôi rất lấy làm tiếc
お嬢さんのことは引き受けました
chúng tôi sẽ chăm sóc con gái ông bà
良家のお嬢さん
cô gái con nhà gia giáo
かわいいお嬢さん
cô gái đáng yêu
おとなしいお嬢さん
cô gái dịu dàng
◆ tiểu thư; cô chiêu; lệnh ái
今日は社長の〜の結婚式がある。
Hôm nay có đám cưới của tiểu thư nhà giám đốc. .
Từ đồng nghĩa của お嬢さん
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao