お婆さん (n)
おばあさん [BÀ]
◆ bà; bà già; người già; bà cụ
隣のお婆さん、最近見かけないな
gần đây không thấy bà cụ hàng xóm đâu nhỉ
手を貸してそのお婆さんをバスから降ろす
giúp bà cụ xuống xe buýt .
Từ đồng nghĩa của お婆さん
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao