お姉さん
おねえさん [TỈ]
◆ chị
◆ chị gái (bạn...)
お姉さんはいつもあなたを褒めていたから、やっとお会いできて光栄です
chị anh lúc nào cũng nói tốt về anh. Rất vui được gặp anh
彼女は彼のお姉さんですよ
chị ý là chị gái của anh ta đấy!
お姉さんが会いに来るの嬉しい?
cậu có vui khi chị gái sắp đến thăm không?
Ghi chú
số đếm người
◆ thưa chị; chị ơi .
Từ đồng nghĩa của お姉さん
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao