お天気 (n)
おてんき [THIÊN KHÍ]
◆ tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng
お天気屋の家猫
con mèo của gia đình đồng bóng .
Từ đồng nghĩa của お天気
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao