お告 (n)
おつげ [CÁO]
◆ lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền
お告げの鐘
Chuông cầu kinh đức bà
(人)が星占いのお告げを信奉すること
Tin vào lời tiên đoán
お告げの祝日
Ngày lễ tiên tri
先月、お告げがあった
Tháng trước tôi nhận được một lời tiên tri
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao