お召し (n)
おめし [TRIỆU]
◆ lệnh gọi ai đến; lệnh triệu tập; ăn uống; xơi (kính ngữ); đáp ứng; thỏa mãn; thích
おいしい夕食をご自由に召し上がってください
mời ông xơi tự nhiên
〜はお気に召しましたか?〔感想を尋ねて〕
bà có thích không ạ (hỏi đánh giá, cảm tưởng)
弊社の製品をお気に召していただけなかったようで、誠に残念です。
tôi rất tiếc vì sản phẩm của chúng tôi không đáp ứng được yêu cầu của ông
Từ đồng nghĩa của お召し
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao