お前 (pn, adj-no)
おまえ [TIỀN]
◆ mày
おまえ、黙ってろよ。お母さんに言ったらぶっ殺すからな!
câm mẹ mồm mày đi. Tao mà mách mẹ thì mày chết
おまえ、保留ボタン押したかよ?もし押してなかったらぶっ殺す!
mày đã nhấn nút HOLD chưa? Nếu mày chưa làm, tao sẽ giết mày
おまえおならしただろう
chắc mày vừa đánh rắm rồi .
おまえがこの家に再び足を踏み入れるようなことがあったら、警察に通報する
tao sẽ gọi cảnh sát nếu mày còn bước chân vào ngôi nhà này lần nữa
おまえがあの男と付き合うのを禁じる
tao cấm mày quan hệ, giao du với gã đó
おまえ、最高だ!
mày là đồ đê tiện
おまえ、パイロットになれるかもよ。そしたらああいう大きな飛行機を操縦できるよ
mày có thể trở thành một phi công. Lúc đó mày có thể lái một cái máy bay to như thế này
おまえ、タバコ吸ってんのか?おまえの部屋の前通った時、タバコ臭かったよ
này, mày vừa mới hút thuốc đấy à? Khi tao qua phòng mày ngửi thấy toàn mùi thuốc
おまえ、すごいブスだな!
mày thật xấu xa
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao