お前さん (n)
おまえさん [TIỀN]
◆ mày; nhóc; bé con; cậu nhóc; nhóc con
おまえさん、ちょっとこっち来い
này, nhóc lại đây xem nào!
おまえさん、だからそんなにちっこくて細いんだよ!
cậu nhóc, thảo nào mà cậu loắt choắt và gầy giơ xương thế này .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao