お凸 (n)
おでこ [ĐỘT]
◆ trán; trán dô
おでこの女の子
cô bé trán dô
(人)のおでこにキスをする
hôn lên trán ai
おでこが広い
trán rộng
おでこに手を置いてください
hãy đặt tay lên trán của em đi ! .
Từ đồng nghĩa của お凸
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao