お八つ (n)
おやつ [BÁT]
◆ bữa ăn nhẹ trong ngày; bữa ăn phụ; bữa ăn thêm
トミー、お店に行って日曜の分のおやつ買ってこよう!
Tommy, đến bách hóa mua ít đồ cho bữa ăn thêm ngày chủ nhật đi
まだおやつの時間じゃないよ
vẫn chưa đến giờ ăn bữa phụ đâu?
ルールを4回以上破ったら、次の日のおやつなしね
nếu con phạm quy hơn 4 lần thì con sẽ không được ăn bữa phụ ngày tới đâu
◆ đồ nhắm; đồ ăn vặt
〜をたべる
ăn vặt .
Từ đồng nghĩa của お八つ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao