お先 (n)
おさき [TIÊN]
◆ tương lai; trước.; phía trước.
お先真っ暗だ。見通しが立たない
Tôi không thể nhìn rõ vì phía trước quá tối.
(会議などの中座の場合)お先に失礼します
Tôi xin phép về trước ạ ( trường hợp đang trong buổi họp)
どうぞお先へ
Anh về trước nhé tôi sẽ về sau .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao