お先に (adv)
おさきに [TIÊN]
◆ trước; trước đây; xa hơn về phía trước
一足お先に失礼します
tôi xin phép đi trước anh một bước
お先に失礼します
tôi xin phép về trước
先にお進みください
mời anh tiến lên trước
お先にどうぞ
mời anh đi trước .
Từ đồng nghĩa của お先に
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao