お兄さん (n)
おにいさん [HUYNH]
◆ anh trai
Ghi chú
số đếm người
◆ thưa anh; anh ơi; anh trai (...bạn)
〜がいますか。
Bạn có anh trai không
君はいつもお兄さんのまねをしないと気が済まないのか
thế mày không bắt chước anh mày là cảm thấy không chịu được à?
あなたのお兄さんは、驚異的に運転が下手だ
anh cậu lái xe kém một cách khủng khiếp
お兄さんはどんな仕事をしているのですか
anh trai bạn làm nghề gì? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao