お偉方 (n)
おえらがた [VĨ PHƯƠNG]
◆ những nhân vật quan trọng; người quyền cao chức trọng; yếu nhân; nhân vật tai to mặt lớn; ông lớn; quan chức; chức sắc; nhân vật chủ chốt; người chủ chốt; người nắm vai trò chủ chốt
ハリウッドのお偉方[有力者]はどの映画を制作するかをどのようにして決めているのでしょうか?
Vậy các nhân vật quan trọng của Hollywood sẽ quyết định làm một bộ phim như thế nào?
政界のお偉方に接近する
tiếp cận với các quan chức trong giới chính trị
政党のお偉方
những người nắm vai trò chủ chốt trong đảng cầm quyền
議会のお偉方
những nhân vật tai to mặt lớn trong quốc hội .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao