お借りする (vs)
おかりする [TÁ]
◆ mượn; nhờ
タクシーを呼ぶのに電話をお借りしてよろしいですか?
cho tôi mượn điện thoại gọi taxi được không
電話をお借りしていいですか?
cho tôi gọi nhờ điện thoại được không
お手洗いをお借りしたい
cho tôi mượn (đi nhờ) nhà vệ sinh được không .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao