お伽 (n)
おとぎ [GIÀ]
◆ thần tiên; cổ tích; thần thoại
おとぎ話に出てくるような町
thành phố như bước ra từ câu chuyện thần tiên
おとぎ話に出てくるような城
lâu đài tiên
そのおとぎ話では、少女がヒキガエルにキスをすると、それが王子様になる
trong câu chuyện thần tiên (cổ tích đó) khi cô gái hôn con cóc thì nó biến thành hoàng tử
おとぎ話からそのまま抜け出したような
cứ như là bước ra từ câu chuyện thần tiên .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao