お休みなさい (exp)
おやすみなさい [HƯU]
◆ chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
(人)におやすみなさいと言う
chúc ai ngủ ngon
ゆっくりお休みなさい
chúc ngủ ngon
ルーシー、もう寝るの?おばあちゃんにおやすみなさいしてきなさい
con ngủ rồi hả, Lucy? Hãy vào chúc bà ngủ ngon đi con
ホワイトさん。お母さんに電話しておやすみなさい言っていいですか?
ông White này, tôi có thể gọi điện cho mẹ tôi và chúc bà ngủ ngon được không? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao