お付き (n)
おつき [PHÓ]
◆ vệ sĩ; người phục vụ; người phò tá; phụ tá
彼女は父親の命令に従い、お付きの者と一緒に外出した
cô ta nhận mệnh lệnh của cha và đã đi ra ngoài cùng vệ sĩ
お付きの者
người phụ tá .
Từ đồng nghĩa của お付き
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao