お互い様 (adj-na, n)
おたがいさま [HỖ DẠNG]
◆ ngang cơ nhau; ngang tài ngang sức; ngang hàng; như nhau; bằng vai phải lứa; fair play; chơi đẹp; xử sự đẹp
困っている時はお互い様と、XXは期限を1週間延ばすことに同意してくれました
đúng lúc chúng tôi khó khăn, công ty XX đã xử sự rất đẹp, họ đã đồng ý gia hạn cho chúng tôi thêm một tuần
◆ sự ngang hàng trên mọi phương diện
それはお互い様だ
đó là sự ngang tài ngang sức .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao