お下がり (n)
おさがり [HẠ]
◆ đồ thừa; phần thừa còn lại
ルーシーったら、トミーのお下がりを絶対着ないの。もしお下がり着てくれたら、すごく節約できるんだけど...
Lucy chẳng bao giờ chịu mặc quần áo thừa của Tommy .Nếu nó chịu mặc quần áo thừa của anh nó, tôi sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn
(人)のお下がりを着る
mặc đồ thừa của ai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao